Có 1 kết quả:

měi xià yù kuàng ㄇㄟˇ ㄒㄧㄚˋ ㄩˋ ㄎㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 每況愈下|每况愈下[mei3 kuang4 yu4 xia4]