Có 1 kết quả:

měi rén ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ

1/1

měi rén ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi người, từng người

Từ điển Trung-Anh

(1) each person
(2) everybody
(3) per person