Có 1 kết quả:
měi nián ㄇㄟˇ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỗi năm, từng năm, hằng năm
Từ điển Trung-Anh
(1) every year
(2) each year
(3) yearly
(2) each year
(3) yearly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0