Có 2 kết quả:

Ǎǐ ㄚㄧˇǎi ㄚㄧˇ
Âm Pinyin: Ǎǐ ㄚㄧˇ, ǎi ㄚㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: wú 毋 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフノ一
Thương Hiệt: GWJ (土田十)
Unicode: U+6BD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ải
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

Ǎǐ ㄚㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) see historical character Lao Ai 嫪毐
(2) by extension, person of reprehensible morals
(3) immoral
(4) adulterer

Từ ghép 1

ǎi ㄚㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người không đoan chính, kẻ mất nết

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Người không đoan chính, kẻ mất nết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ sĩ không có đức hạnh ( Chữ trên là Sĩ 士, dưới là Vô 毌 ).