Có 2 kết quả:
Ǎǐ ㄚㄧˇ • ǎi ㄚㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see historical character Lao Ai 嫪毐
(2) by extension, person of reprehensible morals
(3) immoral
(4) adulterer
(2) by extension, person of reprehensible morals
(3) immoral
(4) adulterer
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người không đoan chính, kẻ mất nết
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Người không đoan chính, kẻ mất nết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ sĩ không có đức hạnh ( Chữ trên là Sĩ 士, dưới là Vô 毌 ).