Có 2 kết quả:

dài ㄉㄞˋㄉㄨˊ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, ㄉㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: wú 毋 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフ丶一丶
Thương Hiệt: QMWYI (手一田卜戈)
Unicode: U+6BD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại, độc
Âm Nôm: độc, nọc
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 4

Dị thể 7

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ác, hiểm. ◎Như: “độc kế” 毒計 mưu kế độc ác, “ngoan độc” 狠毒 hung ác.
2. (Tính) Có tính chất làm hại. ◎Như: “độc xà” 毒蛇 rắn độc, “độc duợc” 毒藥 thuốc độc. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Bất lộ trảo nha dữ giác độc” 不露爪牙與角毒 (Phản Chiêu hồn 反招魂) Không để lộ ra nanh vuốt nọc độc.
3. (Tính) Gay gắt, mãnh liệt. ◎Như: “thái dương chân độc” 太陽眞毒 nắng thật gay gắt. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Mỗi nhân độc thử bi thân cố, Đa tại viêm phương chướng hải trung” 每因毒暑悲親故, 多在炎方瘴海中(Hạ nhật dữ Nhàn thiền sư lâm hạ tị thử 夏日與閑禪師林下避暑) Mỗi lần nắng gắt lại thương xót cho người thân quyến, Phần lớn ở tại miền biển khí chướng phương nam.
4. (Danh) Họa hại. ◎Như: “sanh độc” 生毒 sinh ra họa hại.
5. (Danh) Chất làm hại người. ◎Như: “trúng độc” 中毒.
6. (Danh) Chỉ morphine (mạ phê 嗎啡), chất ma túy, v.v. ◎Như: “phiến độc” 販毒 buôn ma túy, “hấp độc” 吸毒 hút thuốc phiện, hít ma túy.
7. (Động) Làm hại. ◎Như: “đồ độc sinh linh” 荼毒生靈 làm hại giống sinh linh.
8. (Động) Căm giận, oán hận. ◎Như: “phẫn độc” 憤毒 căm tức. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Bỉ ngô hương lân chi tử tắc dĩ hậu hĩ, hựu an cảm độc da?” 比吾鄉鄰之死則已後矣, 又安敢毒耶 (Bộ xà giả thuyết 捕蛇者說) So với những người trong làng xóm của tôi thì cũng là chết sau, sao lại dám oán hận chi nữa?
9. (Động) Trị, cai trị.
10. Một âm là “đốc”. (Danh) ◎Như: “quyên đốc” 身毒 nước Quyên Đốc, tức là nước Thiên Trúc 天竹, gọi là nước ấn Độ 印度 bây giờ.

ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

độc hại

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ác, hiểm. ◎Như: “độc kế” 毒計 mưu kế độc ác, “ngoan độc” 狠毒 hung ác.
2. (Tính) Có tính chất làm hại. ◎Như: “độc xà” 毒蛇 rắn độc, “độc duợc” 毒藥 thuốc độc. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Bất lộ trảo nha dữ giác độc” 不露爪牙與角毒 (Phản Chiêu hồn 反招魂) Không để lộ ra nanh vuốt nọc độc.
3. (Tính) Gay gắt, mãnh liệt. ◎Như: “thái dương chân độc” 太陽眞毒 nắng thật gay gắt. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Mỗi nhân độc thử bi thân cố, Đa tại viêm phương chướng hải trung” 每因毒暑悲親故, 多在炎方瘴海中(Hạ nhật dữ Nhàn thiền sư lâm hạ tị thử 夏日與閑禪師林下避暑) Mỗi lần nắng gắt lại thương xót cho người thân quyến, Phần lớn ở tại miền biển khí chướng phương nam.
4. (Danh) Họa hại. ◎Như: “sanh độc” 生毒 sinh ra họa hại.
5. (Danh) Chất làm hại người. ◎Như: “trúng độc” 中毒.
6. (Danh) Chỉ morphine (mạ phê 嗎啡), chất ma túy, v.v. ◎Như: “phiến độc” 販毒 buôn ma túy, “hấp độc” 吸毒 hút thuốc phiện, hít ma túy.
7. (Động) Làm hại. ◎Như: “đồ độc sinh linh” 荼毒生靈 làm hại giống sinh linh.
8. (Động) Căm giận, oán hận. ◎Như: “phẫn độc” 憤毒 căm tức. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Bỉ ngô hương lân chi tử tắc dĩ hậu hĩ, hựu an cảm độc da?” 比吾鄉鄰之死則已後矣, 又安敢毒耶 (Bộ xà giả thuyết 捕蛇者說) So với những người trong làng xóm của tôi thì cũng là chết sau, sao lại dám oán hận chi nữa?
9. (Động) Trị, cai trị.
10. Một âm là “đốc”. (Danh) ◎Như: “quyên đốc” 身毒 nước Quyên Đốc, tức là nước Thiên Trúc 天竹, gọi là nước ấn Độ 印度 bây giờ.

Từ điển Thiều Chửu

① Ác, như độc kế 毒計 kế ác.
② Làm hại, như độ độc sinh linh 荼毒生靈 làm hại giống sinh linh.
③ Ðộc, vật gì làm hại được người đều gọi là độc, như độc xà 毒蛇 rắn độc, độc duợc 毒藥 thuốc độc, v.v.
④ Căm giận, như phẫn độc 憤毒 căm tức lắm.
⑤ Trị, cai trị.
⑥ Một âm là đốc. Như quyên đốc 身毒 nước Quyên Ðốc, tức là nước Thiên Trúc 天竺 (nước Ấn Ðộ 印度 bây giờ).

Từ điển Trần Văn Chánh

【毒冒】đại mạo [dàimào] (văn) Như 玳瑁. Xem 玳 (bộ 玉).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Độc, chất độc, sự độc hại, sự nguy hại: 中毒 Trúng độc, ngộ độc; 蝎子有毒 Bọ cạp có độc; 孰知賦歛之毒,有甚是蛇者乎? Ai có biết cho rằng cái độc hại của thuế má nặng nề còn tệ hơn cái độc hại của rắn nữa? (Liễu Tôn Nguyên: Bổ xà giả thuyết);
② Thuốc phiện, ma tuý: 吸毒 Nghiện ma tuý, hít chất ma tuý; 販毒 Buôn thuốc phiện, buôn ma tuý;
③ Có độc, có nọc độc.【毒藥】độc dược [duýào] Thuốc độc;
④ Dùng đồ độc để diệt trừ, đầu độc, thuốc cho chết: 買藥毒老鼠 Mua thuốc để diệt chuột; 秦人毒涇上流,師人多死 Quân Tần bỏ chất độc ở thượng lưu sông Kinh, quân lính chết rất nhiều (Tả truyện: Tương công thập tứ niên); 山有白石,曰礜,可以毒鼠 Trong núi có thứ đá trắng, gọi là dự, có thể thuốc cho chuột chết (Sơn hải kinh);
⑤ Gay gắt, nham hiểm, cay độc: 今天中午,太陽眞毒 Trưa nay nắng thật gay gắt; 心腸眞毒 Lòng dạ thật nham hiểm; 每因毒暑悲親故 Cứ mỗi lần có nắng gắt thì xót thương cho những người thân quen (Bạch Cư Dị: Hạ nhật dữ Nhàn thiền sư tị thử);
⑥ Độc địa, nham hiểm, độc ác: 毒計 Kế ác; 毒手 Thủ đoạn độc ác (nham hiểm);
⑦ (văn) Làm hại: 荼毒生靈 Làm hại dân chúng;
⑧ (văn) Căm giận: 憤毒 Căm giận lắm, phẫn nộ;
⑨ (văn) Trị, cai trị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Đại 玳 trong từ ngữ Đại mội 毒蝐 ( con đồi mồi ) — Các âm khác là Đốc, Độc. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước Ấn Độ cổ. Cũng gọi là Thân Đốc 身毒 hay Quyên Đốc 涓毒.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Có hại — Làm hại — Đau đớn — Bệnh hoạn — Giận ghét — Một âm là Đại. Xem Đại.

Từ điển Trung-Anh

(1) poison
(2) to poison
(3) poisonous
(4) malicious
(5) cruel
(6) fierce
(7) narcotics

Từ ghép 345

Āī bó lā bìng dú 埃博拉病毒ài zī bìng bìng dú 艾滋病病毒ài zī bìng dú 愛滋病毒ài zī bìng dú 爱滋病毒ài zī bìng dú 艾滋病毒bá dú 拔毒bái hóu dú sù 白喉毒素bài dú 敗毒bài dú 败毒bí bìng dú 鼻病毒bì má dú sù 蓖麻毒素bīng dú 冰毒bìng dú 病毒bìng dú gǎn rǎn 病毒感染bìng dú kē 病毒科bìng dú shì yíng xiāo 病毒式營銷bìng dú shì yíng xiāo 病毒式营销bìng dú xìng 病毒性bìng dú xìng gān yán 病毒性肝炎bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性營銷bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性营销bìng dú xué 病毒学bìng dú xué 病毒學bìng dú xué jiā 病毒学家bìng dú xué jiā 病毒學家bìng dú xuè zhèng 病毒血症bìng dú yíng xiāo 病毒營銷bìng dú yíng xiāo 病毒营销Bù ní yà bìng dú 布尼亚病毒Bù ní yà bìng dú 布尼亞病毒cán dú 残毒cán dú 殘毒cǎn dú 惨毒cǎn dú 慘毒cháng bìng dú 肠病毒cháng bìng dú 腸病毒cháng dú sù 肠毒素cháng dú sù 腸毒素chí jiǔ xìng dú jì 持久性毒剂chí jiǔ xìng dú jì 持久性毒劑chóng méi bìng dú 虫媒病毒chóng méi bìng dú 蟲媒病毒dǎi dú 歹毒dān chún pào zhěn bìng dú 单纯疱疹病毒dān chún pào zhěn bìng dú 單純皰疹病毒dān dú 丹毒dān duān bāo méi xī lèi dú sù 单端孢霉烯类毒素dān duān bāo méi xī lèi dú sù 單端孢霉烯類毒素dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 单端孢霉烯类毒素中毒症dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 單端孢霉烯類毒素中毒症dēng gé bìng dú 登革病毒diàn nǎo bìng dú 电脑病毒diàn nǎo bìng dú 電腦病毒dōng fāng mǎ nǎo yán bìng dú 东方马脑炎病毒dōng fāng mǎ nǎo yán bìng dú 東方馬腦炎病毒dòng wù dú sù 动物毒素dòng wù dú sù 動物毒素dú cǎo míng 毒草名dú chóng 毒虫dú chóng 毒蟲dú cì 毒刺dú dǎ 毒打dú è 毒顎dú è 毒颚dú fàn 毒販dú fàn 毒贩dú gǎn 毒感dú hài 毒害dú hài jì liàng 毒害剂量dú hài jì liàng 毒害劑量dú huà 毒化dú jì 毒剂dú jì 毒劑dú jì dàn 毒剂弹dú jì dàn 毒劑彈dú jì zhèn jiǎn 毒剂震检dú jì zhèn jiǎn 毒劑震檢dú là 毒辣dú lǐ xué 毒理学dú lǐ xué 毒理學dú lì 毒力dú liú 毒瘤dú nǎi 毒奶dú nǎi fěn 毒奶粉dú pǐn 毒品dú qì 毒气dú qì 毒氣dú qì dàn 毒气弹dú qì dàn 毒氣彈dú shā 毒杀dú shā 毒殺dú shé 毒蛇dú shǒu 毒手dú sù 毒素dú wǎ sī 毒瓦斯dú wù 毒物dú xiàn 毒腺dú xiāo 毒枭dú xiāo 毒梟dú xìng 毒性dú xùn 毒蕈dú yá 毒牙dú yào 毒药dú yào 毒藥dú yè 毒液dú yǐn 毒瘾dú yǐn 毒癮dú yíng sǎn 毒蝇伞dú yíng sǎn 毒蠅傘dú yǒu dìng 毒莠定dú zhēn 毒針dú zhēn 毒针dú zhū 毒株dú zhuǎ 毒爪dú zī 毒資dú zī 毒资è dú 恶毒è dú 惡毒èr lǜ yǐ wán zhōng dú 二氯乙烷中毒fǎn lù bìng dú 反录病毒fǎn lù bìng dú 反錄病毒fǎn zhuǎn lù bìng dú 反轉錄病毒fǎn zhuǎn lù bìng dú 反转录病毒fàn dú 犯毒fàn dú 販毒fàn dú 贩毒fáng dú 防毒fáng dú dǒu péng 防毒斗篷fáng dú miàn jù 防毒面具fáng dú ruǎn jiàn 防毒軟件fáng dú ruǎn jiàn 防毒软件fáng dú shǒu tào 防毒手套fáng dú tōng dào 防毒通道fáng dú wéi qún 防毒围裙fáng dú wéi qún 防毒圍裙fáng dú xuē tào 防毒靴套fàng dú 放毒fèi cì jī xìng dú jì 肺刺激性毒剂fèi cì jī xìng dú jì 肺刺激性毒劑fēng dú 蜂毒fú dú 服毒fù nián yè bìng dú 副黏液病毒hàn tā bìng dú 汉他病毒hàn tā bìng dú 漢他病毒hàn tǎn bìng dú 汉坦病毒hàn tǎn bìng dú 漢坦病毒hé tún dú sù 河豚毒素hěn dú 狠毒hóng bìng dú 宏病毒hóu dòu bìng dú 猴痘病毒hǔ dú bù shí zǐ 虎毒不食子huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化学战剂检毒箱huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化學戰劑檢毒箱huáng qū méi dú sù 黃曲霉毒素huáng qū méi dú sù 黄曲霉毒素huáng rè bìng dú 黃熱病毒huáng rè bìng dú 黄热病毒hùn hé dú jì 混合毒剂hùn hé dú jì 混合毒劑huò luàn dú sù 霍乱毒素huò luàn dú sù 霍亂毒素jī dú 緝毒jī dú 缉毒jī dú quǎn 緝毒犬jī dú quǎn 缉毒犬jī lěi dú xìng 积累毒性jī lěi dú xìng 積累毒性jí xìng qíng huà wù zhōng dú 急性氰化物中毒jiǎ chún zhōng dú 甲醇中毒jiǎn dú hé 检毒盒jiǎn dú hé 檢毒盒jiǎn dú huó yì miáo 减毒活疫苗jiǎn dú huó yì miáo 減毒活疫苗jiǎn dú xiāng 检毒箱jiǎn dú xiāng 檢毒箱jiàn dú wā 箭毒蛙jié zhī jiè tǐ bìng dú 節肢介體病毒jié zhī jiè tǐ bìng dú 节肢介体病毒jiě dú 解毒jiě dú jì 解毒剂jiě dú jì 解毒劑jiě dú yào 解毒药jiě dú yào 解毒藥jiè dú 戒毒jiè dú suǒ 戒毒所jìn dú 禁毒jìng mài xī dú 静脉吸毒jìng mài xī dú 靜脈吸毒jiǔ jīng zhòng dú 酒精中毒jù dú 剧毒jù dú 劇毒jù xì bāo bìng dú 巨細胞病毒jù xì bāo bìng dú 巨细胞病毒jù xì bāo bìng dú shì wǎng mó yán 巨細胞病毒視網膜炎jù xì bāo bìng dú shì wǎng mó yán 巨细胞病毒视网膜炎kàng bìng dú 抗病毒kàng bìng dú yào 抗病毒药kàng bìng dú yào 抗病毒藥kàng dú sù 抗毒素Kē sà qí bìng dú 柯萨奇病毒Kē sà qí bìng dú 柯薩奇病毒kē shā qí bìng dú 柯沙奇病毒kè dú 刻毒kè shā qí bìng dú 克沙奇病毒kǒu tǔ dú yàn 口吐毒焰kuò dú 括毒lā shā bìng dú 拉沙病毒lèi dú sù 类毒素lèi dú sù 類毒素Lì bǎi bìng dú 立百病毒liè gǔ rè bìng dú 裂谷热病毒liè gǔ rè bìng dú 裂谷熱病毒liú dú 流毒liú gǎn bìng dú 流感病毒lǜ dú tōng fēng zhuāng zhì 滤毒通风装置lǜ dú tōng fēng zhuāng zhì 濾毒通風裝置lún zhuàng bìng dú 輪狀病毒lún zhuàng bìng dú 轮状病毒mǎ ěr bǎo bìng dú 馬爾堡病毒mǎ ěr bǎo bìng dú 马尔堡病毒méi dú 梅毒méi jūn dú sù 霉菌毒素mí làn xìng dú jì 糜烂性毒剂mí làn xìng dú jì 糜爛性毒劑mù mǎ bìng dú 木馬病毒mù mǎ bìng dú 木马病毒nì zhuǎn lù bìng dú 逆轉錄病毒nì zhuǎn lù bìng dú 逆转录病毒niào dú 尿毒niào dú zhèng 尿毒症nóng dú zhèng 脓毒症nóng dú zhèng 膿毒症pái dú 排毒pào zhěn bìng dú 疱疹病毒pào zhěn bìng dú 皰疹病毒pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌肠毒素pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌腸毒素qí kūn gǔ ní yà bìng dú 奇昆古尼亚病毒qí kūn gǔ ní yà bìng dú 奇昆古尼亞病毒qǔ méi dú sù 曲霉毒素quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒剂quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒劑rǎn dú 染毒rén lèi miǎn yì quē xiàn bìng dú 人类免疫缺陷病毒rén lèi miǎn yì quē xiàn bìng dú 人類免疫缺陷病毒rén lèi rǔ tū bìng dú 人类乳突病毒rén lèi rǔ tū bìng dú 人類乳突病毒ròu dú gǎn jūn 肉毒杆菌ròu dú gǎn jūn 肉毒桿菌ròu dú gǎn jūn dú sù 肉毒杆菌毒素ròu dú gǎn jūn dú sù 肉毒桿菌毒素ròu dú sù 肉毒素ròu dú suō zhuàng yá bāo gǎn jūn 肉毒梭状芽孢杆菌ròu dú suō zhuàng yá bāo gǎn jūn 肉毒梭狀芽孢桿菌ròu zhōng dú 肉中毒ruǎn bìng dú 朊病毒shā dú ruǎn jiàn 杀毒软件shā dú ruǎn jiàn 殺毒軟件shé dú 蛇毒shé dú sù 蛇毒素shēn zhòng dú 砷中毒shén jīng dú sù 神經毒素shén jīng dú sù 神经毒素shén jīng xìng dú jì 神經性毒劑shén jīng xìng dú jì 神经性毒剂shí wù zhòng dú 食物中毒shì yào sān fēn dú 是药三分毒shì yào sān fēn dú 是藥三分毒sì yǐ jī qiān zhōng dú 四乙基鉛中毒sì yǐ jī qiān zhōng dú 四乙基铅中毒sù xiào xìng dú jì 速效性毒剂sù xiào xìng dú jì 速效性毒劑tiān huā bìng dú 天花病毒tiān rán dú sù 天然毒素tú dú 屠毒tú dú 荼毒tú dú bǐ mò 屠毒笔墨tú dú bǐ mò 屠毒筆墨tú dú shēng líng 荼毒生灵tú dú shēng líng 荼毒生靈wēi xiǎo bìng dú kē 微小病毒科Wěi nèi ruì lā mǎ nǎo yán bìng dú 委內瑞拉馬腦炎病毒Wěi nèi ruì lā mǎ nǎo yán bìng dú 委内瑞拉马脑炎病毒wū dú 巫毒Wū dú jiào 巫毒教wú dú 无毒wú dú 無毒wú dú bù zhàng fu 无毒不丈夫wú dú bù zhàng fu 無毒不丈夫xī dú 吸毒xī dú chéng yǐn 吸毒成瘾xī dú chéng yǐn 吸毒成癮xī fāng mǎ nǎo yán bìng dú 西方馬腦炎病毒xī fāng mǎ nǎo yán bìng dú 西方马脑炎病毒xì bāo dú 細胞毒xì bāo dú 细胞毒xì bāo dú xìng 細胞毒性xì bāo dú xìng 细胞毒性xì jūn bìng dú 細菌病毒xì jūn bìng dú 细菌病毒xià dú 下毒xiàn bìng dú 腺病毒xiāo chú dú jì 消除毒剂xiāo chú dú jì 消除毒劑xiāo dú 消毒xiāo dú fǎ 消毒法xiāo dú jì 消毒剂xiāo dú jì 消毒劑xiǎo ér má bì bìng dú 小儿麻痹病毒xiǎo ér má bì bìng dú 小兒麻痺病毒xīn dú 心毒xīn dú shǒu là 心毒手辣xuè zhòng dú 血中毒yán shā hǎi kuí dú sù 岩沙海葵毒素yǎn dú 眼毒Yè dú 㐖毒yī kē bìng dú 伊科病毒yǐ dú gōng dú 以毒攻毒yīn dú 阴毒yīn dú 陰毒yīn xiǎn dú là 阴险毒辣yīn xiǎn dú là 陰險毒辣yǒu dú 有毒yǒu jī lín dú jì 有机磷毒剂yǒu jī lín dú jì 有機磷毒劑yù luó dú sù 芋螺毒素yuàn dú 怨毒Zhài kǎ bìng dú 寨卡病毒zhēn dú guǎn 侦毒管zhēn dú guǎn 偵毒管zhēn dú qì 侦毒器zhēn dú qì 偵毒器zhì sǐ xìng dú jì 致死性毒剂zhì sǐ xìng dú jì 致死性毒劑zhì xī xìng dú jì 窒息性毒剂zhì xī xìng dú jì 窒息性毒劑zhōng dú méi 中毒酶zhōng dú tú jìng 中毒途径zhōng dú tú jìng 中毒途徑zhòng dú 中毒zhòng dú xìng 中毒性zhū liú gǎn bìng dú 猪流感病毒zhū liú gǎn bìng dú 豬流感病毒Zī kǎ bìng dú 兹卡病毒Zī kǎ bìng dú 茲卡病毒