Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dú nǎi fěn
ㄉㄨˊ ㄋㄞˇ ㄈㄣˇ
1
/1
毒奶粉
dú nǎi fěn
ㄉㄨˊ ㄋㄞˇ ㄈㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poisoned milk powder
(2) refers to 2008 PRC scandal involving milk powder adulterated with melamine
三
聚
氰
胺
[san1 ju4 qing2 an4]
Bình luận
0