Có 1 kết quả:
dú qì ㄉㄨˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poison gas
(2) toxic gas
(3) manifestation of passion, anger etc (Buddhism)
(2) toxic gas
(3) manifestation of passion, anger etc (Buddhism)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0