Có 1 kết quả:
dú wù ㄉㄨˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con vật gây hại, sâu bọ
2. nọc độc
2. nọc độc
Từ điển Trung-Anh
(1) poisonous substance
(2) poison
(3) toxin
(4) venom
(2) poison
(3) toxin
(4) venom
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0