Có 2 kết quả:
bǐ lì ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ • bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proportion
(2) scale
(2) scale
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tỷ lệ, tương quan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0