Có 1 kết quả:
bǐ jià ㄅㄧˇ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tỷ giá, tương quan về giá cả
Từ điển Trung-Anh
(1) price relations
(2) parity
(3) rate of exchange
(2) parity
(3) rate of exchange
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0