Có 1 kết quả:
bǐ yù ㄅㄧˇ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tỷ dụ, tương tự như, giống như, ví dụ như
Từ điển Trung-Anh
(1) to compare
(2) to liken to
(3) metaphor
(4) analogy
(5) figure of speech
(6) figuratively
(2) to liken to
(3) metaphor
(4) analogy
(5) figure of speech
(6) figuratively
Bình luận 0