Có 1 kết quả:

Bǐ Gān ㄅㄧˇ ㄍㄢ

1/1

Bǐ Gān ㄅㄧˇ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Bi Gan (Chinese god of wealth)