Có 1 kết quả:
bǐ shǒu huà jiǎo ㄅㄧˇ ㄕㄡˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄠˇ
bǐ shǒu huà jiǎo ㄅㄧˇ ㄕㄡˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gesticulate
(2) to make lively gestures (while talking)
(3) also written 比手劃腳|比手划脚
(2) to make lively gestures (while talking)
(3) also written 比手劃腳|比手划脚
Bình luận 0