Có 1 kết quả:

bǐ bǔ ㄅㄧˇ ㄅㄨˇ

1/1

bǐ bǔ ㄅㄧˇ ㄅㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) to set a time limit for the arrest of a criminal
(2) Taiwan pr. [bi4 bu3]

Bình luận 0