Có 2 kết quả:

bǐ fāng ㄅㄧˇ ㄈㄤbǐ fang ㄅㄧˇ

1/2

bǐ fāng ㄅㄧˇ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. so sánh
2. ví dụ, chẳng hạn như
3. nếu như, giả sử

Một số bài thơ có sử dụng

bǐ fang ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) analogy
(2) instance
(3) for instance

Một số bài thơ có sử dụng