Có 1 kết quả:

bǐ wǔ ㄅㄧˇ ㄨˇ

1/1

bǐ wǔ ㄅㄧˇ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) martial arts competition
(2) tournament
(3) to compete in a contest

Bình luận 0