Có 1 kết quả:
bǐ jiān ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be shoulder to shoulder
(2) to be on an equal level with
(3) Taiwan pr. [bi4 jian1]
(2) to be on an equal level with
(3) Taiwan pr. [bi4 jian1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0