Có 1 kết quả:

bǐ jiān ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢ

1/1

bǐ jiān ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be shoulder to shoulder
(2) to be on an equal level with
(3) Taiwan pr. [bi4 jian1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0