Có 1 kết quả:
bǐ sài xiàng mù ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ ㄒㄧㄤˋ ㄇㄨˋ
bǐ sài xiàng mù ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ ㄒㄧㄤˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sporting event
(2) item on program of sports competition
(2) item on program of sports competition
bǐ sài xiàng mù ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ ㄒㄧㄤˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh