Có 2 kết quả:
Bì ㄅㄧˋ • bì ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Bi
Từ ghép 10
giản thể
Từ điển phổ thông
xong, hết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 畢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hết, xong, dứt: 話猶未畢 Nói chưa dứt lời; 諸事已畢 Mọi việc đã xong xuôi. 【畢竟】tất cánh [bìjìng] Xét đến cùng, chung quy, cuối cùng: 他的話畢竟不錯 Xét đến cùng anh ấy nói cũng đúng đấy; 人生能幾何,畢竟歸無形 Đời người ta sống được bao lâu, cuối cùng cũng về cõi vô hình (Vương Hữu Thừa tập: Thán Ân Dao);
② Hoàn toàn, hết: 眞相畢露 Lộ hết chân tướng; 畢集 Tập họp đủ cả;
③ (văn) Lưới ba góc để bắt chim;
④ (văn) Tờ, thư, giấy: 手畢 Giấy viết tay;
⑤ (văn) Cái gỗ để xâu muông sinh đem lên tế;
⑥ (văn) Kín;
⑦ (văn) Nhanh nhẹn;
⑧ [Bì] Sao Tất (một ngôi sao trong nhị thập bát tú).
② Hoàn toàn, hết: 眞相畢露 Lộ hết chân tướng; 畢集 Tập họp đủ cả;
③ (văn) Lưới ba góc để bắt chim;
④ (văn) Tờ, thư, giấy: 手畢 Giấy viết tay;
⑤ (văn) Cái gỗ để xâu muông sinh đem lên tế;
⑥ (văn) Kín;
⑦ (văn) Nhanh nhẹn;
⑧ [Bì] Sao Tất (một ngôi sao trong nhị thập bát tú).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 畢
Từ điển Trung-Anh
(1) the whole of
(2) to finish
(3) to complete
(4) complete
(5) full
(6) finished
(2) to finish
(3) to complete
(4) complete
(5) full
(6) finished
Từ ghép 30
bì bì bāo bāo 毕毕剥剥 • bì diǎn 毕典 • bì gōng bì jìng 毕恭毕敬 • bì hūn 毕婚 • bì jìng 毕竟 • bì mìng 毕命 • bì mó 毕摩 • bì qí gōng yú yī yì 毕其功于一役 • bì shè 毕设 • bì shēng 毕生 • bì xiào 毕肖 • bì xiù wǔ 毕宿五 • bì yè 毕业 • bì yè diǎn lǐ 毕业典礼 • bì yè shēng 毕业生 • bì yè zhèng shū 毕业证书 • bì zī 毕兹 • dàng tiān shì dàng tiān bì 当天事当天毕 • fēng máng bì lù 锋芒毕露 • jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日毕 • Lǔ bì kè fāng kuài 鲁毕克方块 • Nèi luó bì 内罗毕 • tiè bì 呫毕 • wán bì 完毕 • xiōng xiàng bì lù 凶相毕露 • yīng jiè bì yè shēng 应届毕业生 • yóng bì 揘毕 • yuán xíng bì lù 原形毕露 • zhēn xiàng bì lù 真相毕露 • zhèng míng wán bì 证明完毕