Có 1 kết quả:

bì yè diǎn lǐ ㄅㄧˋ ㄜˋ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) graduation ceremony
(2) commencement exercises

Bình luận 0