Có 1 kết quả:
bì gōng bì jìng ㄅㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ
bì gōng bì jìng ㄅㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reverent and respectful
(2) extremely deferential
(2) extremely deferential
Bình luận 0
bì gōng bì jìng ㄅㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0