Có 1 kết quả:
bì jìng ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) after all
(2) all in all
(3) when all is said and done
(4) in the final analysis
(2) all in all
(3) when all is said and done
(4) in the final analysis
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0