Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bǐ 比 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フノフ一ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: PPMNP (心心一弓心)
Unicode: U+6BD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tễ
Âm Nôm: tệ
Âm Quảng Đông: bai6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄅㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngã sấp, chết giữa đường
2. xử bắn, bắn chết

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 斃.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngã sấp, ngã chết giữa đường, chết, bỏ mạng, mất mạng: 倒斃 Chết toi;
② (khn) Bắn chết, xử bắn, bắn bỏ: 斃傷敵軍百餘名 Bắn chết và làm bị thương hơn 100 quân địch.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 斃

Từ điển Trung-Anh

(1) to die
(2) to shoot dead
(3) to reject
(4) to fall forward
(5) (suffix) to death

Từ điển Trung-Anh

(1) to collapse
(2) variant of 斃|毙[bi4]
(3) variant of 獙[bi4]

Từ ghép 12