Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngã sấp, chết giữa đường
2. xử bắn, bắn chết
2. xử bắn, bắn chết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 斃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngã sấp, ngã chết giữa đường, chết, bỏ mạng, mất mạng: 倒斃 Chết toi;
② (khn) Bắn chết, xử bắn, bắn bỏ: 斃傷敵軍百餘名 Bắn chết và làm bị thương hơn 100 quân địch.
② (khn) Bắn chết, xử bắn, bắn bỏ: 斃傷敵軍百餘名 Bắn chết và làm bị thương hơn 100 quân địch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 斃
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) to shoot dead
(3) to reject
(4) to fall forward
(5) (suffix) to death
(2) to shoot dead
(3) to reject
(4) to fall forward
(5) (suffix) to death
Từ điển Trung-Anh
(1) to collapse
(2) variant of 斃|毙[bi4]
(3) variant of 獙[bi4]
(2) variant of 斃|毙[bi4]
(3) variant of 獙[bi4]
Từ ghép 12