Có 1 kết quả:

chán ㄔㄢˊ
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: bǐ 比 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: NRPPI (弓口心心戈)
Unicode: U+6BDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): うさぎ (usagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

chán ㄔㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tinh khôn, giảo hoạt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tinh khôn, giảo hoạt;
② Như 饞 (bộ 食).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con thỏ rừng.

Từ điển Trung-Anh

(1) cunning
(2) artful