Có 1 kết quả:
Máo Zhǔ xí ㄇㄠˊ ㄓㄨˇ ㄒㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chairman Mao
(2) Mao Zedong 毛澤東|毛泽东 (1893-1976), Chinese Communist leader
(2) Mao Zedong 毛澤東|毛泽东 (1893-1976), Chinese Communist leader
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0