Có 1 kết quả:

máo kǒu ㄇㄠˊ ㄎㄡˇ

1/1

máo kǒu ㄇㄠˊ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) metal filings (e.g. from a drill or lathe)
(2) burr

Bình luận 0