Có 1 kết quả:

Máo mǔ ㄇㄠˊ ㄇㄨˇ

1/1

Máo mǔ ㄇㄠˊ ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Maugham (family name)
(2) W. Somerset Maugham (1874-1965), English writer