Có 1 kết quả:

máo zi ㄇㄠˊ

1/1

máo zi ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hairy fellow
(2) foreigner
(3) Russian (derog.)
(4) bandit (old)
(5) tuft of fine hair

Bình luận 0