Có 1 kết quả:
máo zi ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hairy fellow
(2) foreigner
(3) Russian (derog.)
(4) bandit (old)
(5) tuft of fine hair
(2) foreigner
(3) Russian (derog.)
(4) bandit (old)
(5) tuft of fine hair
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0