Có 1 kết quả:
máo shǒu máo jiǎo ㄇㄠˊ ㄕㄡˇ ㄇㄠˊ ㄐㄧㄠˇ
máo shǒu máo jiǎo ㄇㄠˊ ㄕㄡˇ ㄇㄠˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carelessly and haphazardly
(2) to paw
(3) to grope
(4) to get fresh
(2) to paw
(3) to grope
(4) to get fresh
Bình luận 0
máo shǒu máo jiǎo ㄇㄠˊ ㄕㄡˇ ㄇㄠˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0