Có 1 kết quả:

máo lā ㄇㄠˊ ㄌㄚ

1/1

máo lā ㄇㄠˊ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Mullah (religious leader in Islam)

Bình luận 0