Có 1 kết quả:
Máo Gài ㄇㄠˊ ㄍㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Introduction to Maoism (subject)
(2) abbr. for 毛澤東思想概論|毛泽东思想概论[Mao2 Ze2 dong1 Si1 xiang3 Gai4 lun4]
(2) abbr. for 毛澤東思想概論|毛泽东思想概论[Mao2 Ze2 dong1 Si1 xiang3 Gai4 lun4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0