Có 1 kết quả:

máo mao yǔ ㄇㄠˊ ㄩˇ

1/1

máo mao yǔ ㄇㄠˊ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drizzle
(2) light rain
(3) (fig.) mere trifle

Bình luận 0