Có 1 kết quả:

máo piàn ㄇㄠˊ ㄆㄧㄢˋ

1/1

máo piàn ㄇㄠˊ ㄆㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pornographic film
(2) unedited film (old)
(3) fur color

Bình luận 0