Có 1 kết quả:
máo biān zhǐ ㄇㄠˊ ㄅㄧㄢ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine paper made from bamboo, used for calligraphy, painting etc
(2) also written 毛邊|毛边[mao2 bian1]
(2) also written 毛邊|毛边[mao2 bian1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0