Có 1 kết quả:
Máo xuǎn ㄇㄠˊ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Selected Works of Mao Zedong
(2) abbr. for 毛澤東選集|毛泽东选集[Mao2 Ze2 dong1 Xuan3 ji2]
(2) abbr. for 毛澤東選集|毛泽东选集[Mao2 Ze2 dong1 Xuan3 ji2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0