Có 1 kết quả:

Máo xuǎn ㄇㄠˊ ㄒㄩㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Selected Works of Mao Zedong
(2) abbr. for 毛澤東選集|毛泽东选集[Mao2 Ze2 dong1 Xuan3 ji2]

Bình luận 0