Có 1 kết quả:

máo biān zhǐ ㄇㄠˊ ㄅㄧㄢ ㄓˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fine paper made from bamboo, used for calligraphy, painting etc
(2) also written 毛邊|毛边[mao2 bian1]

Bình luận 0