Có 1 kết quả:
máo gǔ sǒng rán ㄇㄠˊ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄢˊ
máo gǔ sǒng rán ㄇㄠˊ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have one's hair stand on end (idiom)
(2) to feel one's blood run cold
(2) to feel one's blood run cold
Bình luận 0
máo gǔ sǒng rán ㄇㄠˊ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄥˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0