Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiā ㄐㄧㄚTổng nét: 9
Bộ:
máo 毛 (+5 nét)
Hình thái:
⿱加毛Nét bút:
フノ丨フ一ノ一一フThương Hiệt: KRHQU (大口竹手山)
Unicode:
U+6BE0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận