Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: máo 毛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳毛
Nét bút: 一丨丨一一一ノ一一フ
Thương Hiệt: SJHQU (尸十竹手山)
Unicode: U+6BE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: máo 毛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳毛
Nét bút: 一丨丨一一一ノ一一フ
Thương Hiệt: SJHQU (尸十竹手山)
Unicode: U+6BE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhị
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): けかざり (kekazari)
Âm Quảng Đông: nei6
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): けかざり (kekazari)
Âm Quảng Đông: nei6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0