Có 1 kết quả:
róng ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lông nhỏ, lông mượt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lông nhỏ, lông tơ. ◎Như: “áp nhung” 鴨毧 lông tơ vịt.
2. (Danh) Đồ dệt bằng lông. ◎Như: “lạc đà nhung” 駱駝毧 đồ dệt bằng lông lạc đà.
2. (Danh) Đồ dệt bằng lông. ◎Như: “lạc đà nhung” 駱駝毧 đồ dệt bằng lông lạc đà.
Từ điển Thiều Chửu
① Lông nhỏ, lông mượt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lông nhỏ, lông mượt;
② Bằng nỉ.
② Bằng nỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi long nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) down
(2) felt
(2) felt