Có 1 kết quả:

róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: máo 毛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: HUIJ (竹山戈十)
Unicode: U+6BE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhung
Âm Nôm: nhung
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュ (nyu), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

róng ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lông nhỏ, lông mượt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lông nhỏ, lông tơ. ◎Như: “áp nhung” 鴨毧 lông tơ vịt.
2. (Danh) Đồ dệt bằng lông. ◎Như: “lạc đà nhung” 駱駝毧 đồ dệt bằng lông lạc đà.

Từ điển Thiều Chửu

① Lông nhỏ, lông mượt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lông nhỏ, lông mượt;
② Bằng nỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợi long nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

(1) down
(2) felt