Có 1 kết quả:
háo bù liú qíng ㄏㄠˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄧㄥˊ
háo bù liú qíng ㄏㄠˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show no quarter
(2) ruthless
(3) relentless
(2) ruthless
(3) relentless
Bình luận 0
háo bù liú qíng ㄏㄠˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0