Có 1 kết quả:

háo miǎo ㄏㄠˊ ㄇㄧㄠˇ

1/1

háo miǎo ㄏㄠˊ ㄇㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

millisecond, ms