Có 1 kết quả:

háo mǐ shuǐ yín zhù ㄏㄠˊ ㄇㄧˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧㄣˊ ㄓㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

millibar (unit of pressure)

Bình luận 0