Có 1 kết quả:
háo fà bù shuǎng ㄏㄠˊ ㄈㄚˋ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ
háo fà bù shuǎng ㄏㄠˊ ㄈㄚˋ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to deviate one hair's breadth (idiom)
(2) to be extremely accurate
(2) to be extremely accurate
Bình luận 0
háo fà bù shuǎng ㄏㄠˊ ㄈㄚˋ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0