Có 1 kết quả:

ㄅㄧ
Âm Pinyin: ㄅㄧ
Tổng nét: 12
Bộ: máo 毛 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: HULMY (竹山中一卜)
Unicode: U+6BF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 屄[bi1]