Có 1 kết quả:
sān ㄙㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
lông dài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 毿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 毿
Từ điển Trung-Anh
(1) long-haired
(2) shaggy
(2) shaggy
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh