Có 3 kết quả:

shū ㄕㄨㄩˊ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, , ㄩˊ
Tổng nét: 13
Bộ: máo 毛 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨ノ一一フ
Thương Hiệt: ONHQU (人弓竹手山)
Unicode: U+6BF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, su
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ス (su), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): けむしろ (kemushiro)
Âm Quảng Đông: jyu4, syu1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

shū ㄕㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thảm trải sàn
2. chăn, mền

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “cù du” 氍毹.

Từ điển Trung-Anh

rug

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “cù du” 氍毹.

ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “cù du” 氍毹.

Từ điển Thiều Chửu

① Cù du 氍毹 đệm dệt bằng lông (cái thảm).

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 氍毹.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm thảm trải trên đất. Cũng gọi là Cù su 氍毹.