Có 2 kết quả:
shū ㄕㄨ • yú ㄩˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thảm trải sàn
2. chăn, mền
2. chăn, mền
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 毹.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Su 毹.
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng