Có 1 kết quả:
tuò ㄊㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chim hoặc thú thay lông
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chim hoặc thú thay lông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thoá 毤.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng