Có 1 kết quả:

tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: máo 毛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨一丨フ一一ノ一一フ
Thương Hiệt: KBHQU (大月竹手山)
Unicode: U+6BFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoá
Âm Quảng Đông: to3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

tuò ㄊㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chim hoặc thú thay lông

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chim hoặc thú thay lông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thoá 毤.